Dạy bé học tiếng Anh qua các con vật hiệu quả tại nhà
Dạy bé học tiếng Anh qua các con vật bằng cách đọc tên các con vật thông qua hình ảnh là một phương pháp học thường áp dụng trong những năm gần đây và đã chứng minh những hiệu quả tích cực.
Việc học thông qua đọc tên các con vật bằng tiếng anh sẽ giúp trẻ dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ tốt hon.
Khi cho bé học tiếng Anh con vật, cần tạo một môi trường thực hành nghe, nói hợp lý
Ngoài những giờ học ở lớp, phụ huynh nên tạo một môi trường Anh ngữ thật gần gũi ngay tại nhà cho trẻ. Tương tự với các chủ đề từ vựng khác, khi dạy trẻ các con vật bằng tiếng Anh, thì hãy hỏi trẻ những câu hỏi đơn giản và nghe câu trả lời.
Đó có thể là những câu phổ thông như “What animals do you like?”, “Is it a cat?”. Bạn sẽ nghe và chỉnh cho trẻ cách phát âm cho trẻ để học ghi nhớ cách viết đúng và cách phát âm chuẩn về con vật. Từ đó, trẻ sẽ dần hình thành phản xạ tự nhiên để có thể tự tin nói tiếng Anh tự nhiên về chủ đề con vật.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia cùng cho trẻ trong các hoạt động bổ trợ như: vẽ hình con vật của từ vựng, nhảy điệu nhảy liên quan đến hành động đặc trưng của con vật đó, chơi các trò chơi thú vị khác,…
Cho bé học tiếng Anh con vật là một trong những cách học thông dụng và cực kỳ hiệu quả. Tuy nhiên, bố mẹ cần biết cách áp dụng đúng phương pháp để con học tập đạt kết quả cao nhất.
Sử dụng những tấm card có in hình con vật mà bé thường gặp và dán ở những vị trí mà bé thường nhìn thấy nhất.
Đọc và phát âm chuẩn tên các con vật bằng tiếng anh.
Một ngày học từ 3-5 lần, mỗi lần khoảng 5 con vật
Ngày hôm sau ôn lại nội dung ngày hôm trước, trước khi học bài mới
TỔNG HỢP TÊN CÁC CON VẬT BẰNG TIẾNG ANH MÀ TRẺ THƯỜNG GẶP
Học tiếng anh qua tên các vật nuôi trong nhà
– cow: bò sữa
– donkey: con lừa
– duck: con vịt
– dog: chó
– goat: con dê
– goose: con ngỗng
– hen: con gà mái
– horse: con ngựa
– pig: con lợn
– rabbit: con thỏ
– sheep: con cừu
– cat: mèo
– goldfish (số nhiều: goldfish): cá vàng
– puppy: chó con
– turtle: rùa
– lamp: cừu con
– rooster: gà trống
– kitten: mèo con
– bull: bò đực
– calf: con bê
– chicken: gà
– chicks: gà con
– cow: bò cái
– donkey: con lừa
– female: giống cái
– male: giống đực
– herd of cow: đàn bò
– pony: ngựa nhỏ
– horse: ngựa
– mane of horse: bờm ngựa
– horseshoe: móng ngựa
– saddle: yên ngựa
– shepherd: người chăn cừu
– flock of sheep: bầy cừu
– goat: con dê
Một số động từ liên quan đến vật nuôi trong nhà
Sau đây là một số động từ liên quan đến các con vật nuôi trong nhà giúp bạn tìm hiểu thói quen hoạt động cũng như cách thức chăm sóc yêu thương chúng:
– to bark: sủa
– to bite: cắn
– lead: dây dắt chó
– to keep a pet: nuôi vật nuôi
– to ride a horse: cưỡi ngựa
– to ride a pony: cưỡi ngựa con
– to train: huấn luyện
– to walk the dog hoặc to take the dog a walk: đưa chó đi dạo
– woof: gâu-gâu (tiếng chó sủa)
– miaow: meo-meo (tiếng mèo kêu)
Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh các loài chim
Từ vựng tiếng Anh về loài chim không bay
Cassowary: Đà điểu đầu mào
Chicken: Gà
Cook: Gà trống
Hen: Gà mái
Duck: Vịt
Grebe: Chim lặn
Kagu: Chim kagu
Kiwi: Chim kiwi
Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng
Ostrich: Đà điểu
Peacock: Con công (Trống)
Peahen: Con công (Mái)
Penguin: Chim cánh cụt
Perdix: Gà gô
Pheasant: Gà lôi/ Chim trĩ
Turkey: Gà tây
Từ vựng tiếng Anh về loài chim bay
Bat: Con dơi
Bird of prey: Chim săn mồi
Blackbird: Chim sáo
Bluetit: Chim sẻ ngô
Bumble-bee: Ong nghệ
Bunting: Chim họa mi
Butter-fly: Bươm bướm
Buzzard: Chim ó/chim diều
Canary: Chim bạch yến/chim vàng anh
Cockatoo: Vẹt mào
Crane: Sếu
Crow: Quạ
Cuckoo: Chim cúc cu
Darter: Chim cổ rắn
Dragon-fly: Chuồn chuồn
Eagle: Đại bàng
Falcon: Chim ưng
Fire-fly: Đom đóm
Flamingo: Chim hồng hạc
0 nhận xét | Viết nhận xét
Nhận xét
Viết nhận xét
Họ và tên:Email:
Nhận xét của bạn: